Khóa học này nhằm mục tiêu cung cấp kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về thiết kế hệ thống xử lý nước thải bằng công nghệ MBBR. Học viên sẽ được trang bị những kiến thức cần thiết để hiểu rõ nguyên lý và cơ chế hoạt động của công nghệ MBBR, nguyên lý thiết kế, triển khai và vận hành hệ thống xử lý nước thải bằng công nghệ MBBR. Đánh giá hiệu quả và tối ưu hóa các hệ thống xử lý nước thải hiện có.
Module | Nội dung Chính | Time |
---|---|---|
1 | Tổng quan về Công nghệ MBBR | 4h |
- Giới thiệu công nghệ MBBR và nguyên lý hoạt động | ||
- So sánh MBBR với các công nghệ sinh học khác (MBR, SBR, bùn hoạt tính) | ||
- Ưu điểm: Khả năng xử lý tải trọng cao, dễ nâng cấp, ít bùn dư | ||
- Ứng dụng trong xử lý nước thải đô thị, công nghiệp thực phẩm, dược phẩm | ||
2 | Cấu tạo và Vật liệu MBBR | 5h |
- Thiết kế bể MBBR và hệ thống giá thể di động (biofilm carriers) | ||
- Vật liệu giá thể (HDPE, PP): Hình dạng, diện tích bề mặt, khả năng bám dính | ||
- Hệ thống sục khí và phân phối dòng chảy | ||
- Tỷ lệ lấp đầy giá thể tối ưu (10-70%) | ||
3 | Thiết kế Hệ thống MBBR | 8h |
- Phân tích thông số đầu vào (BOD, COD, TSS, Amoni) | ||
- Tính toán thể tích bể, thời gian lưu thủy lực (HRT) | ||
- Xác định tải trọng hữu cơ và tải trọng nitơ | ||
- Thiết kế hệ thống sục khí và lắp đặt giá thể | ||
4 | Vận hành và Kiểm soát Quá trình | 6h |
- Giám sát biofilm (độ dày, hoạt tính vi sinh) | ||
- Điều chỉnh DO (oxy hòa tan) và tuần hoàn dòng chảy | ||
- Xử lý sự cố: Giá thể bị tắc nghẽn, màng sinh học mất cân bằng | ||
- Quản lý bùn thải và vệ sinh bể | ||
5 | Tự động hóa và Công nghệ Hỗ trợ | 4h |
- Ứng dụng PLC/SCADA trong điều khiển hệ thống MBBR | ||
- Cảm biến DO, pH, độ đục | ||
- Case study: Tích hợp MBBR vào hệ thống xử lý nước thải công nghiệp | ||
6 | Case Study Thực tế | 5h |
- Hệ thống MBBR cho nhà máy bia và khu đô thị | ||
- Phân tích thất bại do thiết kế sai tỷ lệ giá thể hoặc tải trọng | ||
- Workshop: Thiết kế hệ thống MBBR cho nước thải có COD > 2000 mg/L | ||
7 | Phân tích Kinh tế - Kỹ thuật | 4h |
- Chi phí đầu tư (giá thể, thiết bị) và vận hành (năng lượng, bảo trì) | ||
- Hiệu quả xử lý và khả năng mở rộng hệ thống | ||
- So sánh MBBR vs. Công nghệ truyền thống | ||
8 | Dự án Thực hành | 15h |
- Sử dụng phần mềm mô phỏng | ||
- Thiết kế chi tiết hệ thống MBBR cho một đối tượng cụ thể | ||
- Thuyết trình và đánh giá tính khả thi | ||
Cuối | Bài kiểm tra cuối khóa | 2h |
Xu hướng phát triển MBBR kết hợp AI | - |
Tổng thời lượng:
Lý thuyết: 25 giờ
Thực hành: 15 giờ
Tổng: 40 giờ
Phương pháp giảng dạy: Bài giảng trực quan kết hợp mô hình 3D & Thực hành thiết kế trên phần mềm và mô phỏng quá trình biofilm.