Khóa học này nhằm mục tiêu cung cấp kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về thiết kế hệ thống xử lý nước thải bằng công nghệ AO. Học viên sẽ được trang bị những kiến thức cần thiết để hiểu rõ nguyên lý và cơ chế hoạt động của công nghệ AO, nguyên lý thiết kế, triển khai và vận hành hệ thống xử lý nước thải bằng công nghệ AO. Đánh giá hiệu quả và tối ưu hóa các hệ thống xử lý nước thải hiện có.
Module | Nội dung Chính | Time |
---|---|---|
1 | Tổng quan về Công nghệ AO (Anoxic-Oxic) | 4h |
- Giới thiệu quy trình xử lý sinh học kết hợp Anoxic (thiếu oxy) và Oxic (hiếu khí) | ||
- Vai trò của AO trong xử lý nitơ (nitrat hóa/khử nitơ) và chất hữu cơ | ||
- So sánh AO với các công nghệ BNR khác (AAO, MBR, SBR) | ||
- Ứng dụng: Xử lý nước thải đô thị, công nghiệp có hàm lượng nitơ cao | ||
2 | Nguyên lý Hoạt động và Cấu trúc Hệ thống | 5h |
- Cấu tạo hệ thống AO: Bể Anoxic (khuấy trộn) và Oxic (sục khí) | ||
- Cơ chế xử lý: Nitrat hóa (Oxic) → Khử nitơ (Anoxic) | ||
- Hệ thống tuần hoàn bùn và dòng nitrat (Internal Recycle) | ||
- Thiết bị chính: Máy khuấy Anoxic, máy sục khí Oxic, hệ thống cảm biến | ||
3 | Thiết kế Bể Anoxic | 6h |
- Tính toán thời gian lưu nước (HRT) và tải trọng nitơ (TKN) | ||
- Xác định tỷ lệ tuần hoàn dòng nitrat (30-400%) | ||
- Thiết kế hệ thống khuấy trộn và bổ sung carbon (nếu cần) | ||
4 | Thiết kế Bể Oxic | 6h |
- Tính toán nhu cầu oxy (OUR) cho nitrat hóa và oxy hóa chất hữu cơ | ||
- Xác định MLSS, tỷ lệ tuần hoàn bùn (RAS) | ||
- Thiết kế hệ thống sục khí (Diffuser, máy thổi khí) | ||
5 | Kiểm soát Quá trình Sinh học | 5h |
- Giám sát vi sinh vật Nitrosomonas, Nitrobacter (nitrat hóa) | ||
- Điều chỉnh tỷ lệ COD/N để tối ưu khử nitơ | ||
- Xử lý sự cố: Nitơ tổng (TN) đầu ra cao, bùn khó lắng | ||
6 | Tự động hóa và Vận hành | 4h |
- Ứng dụng PLC/SCADA trong kiểm soát DO, ORP, lưu lượng tuần hoàn | ||
- Cảm biến đo lường: DO, NH4+, NO3- | ||
- Case study: Hệ thống AO tự động cho nhà máy chế biến thực phẩm | ||
7 | Case Study Thực tế | 5h |
- Hệ thống AO cho nước thải bệnh viện và khu đô thị | ||
- Phân tích thất bại do thiếu carbon hoặc thiết kế sai tỷ lệ tuần hoàn | ||
- Workshop: Thiết kế hệ thống AO xử lý nước thải có TN đầu vào 80 mg/L | ||
8 | Phân tích Kinh tế - Môi trường | 4h |
- Chi phí đầu tư (thiết bị, bể) và vận hành (năng lượng, hóa chất) | ||
- Lợi ích môi trường: Giảm phú dưỡng nguồn nước, đạt QCVN 40:2021/BTNMT | ||
- So sánh AO với công nghệ AAO và Bardenpho | ||
Dự án | Thiết kế Hệ thống AO Thực tế | 15h |
- Sử dụng phần mềm mô phỏng | ||
- Lập báo cáo kỹ thuật, thuyết trình và phản biện | ||
- Đánh giá hiệu quả khử nitơ và đề xuất tối ưu | ||
Cuối | Bài kiểm tra cuối khóa | 2h |
Xu hướng tích hợp AO với công nghệ tiên tiến | - |
Tổng thời lượng:
Lý thuyết: 25 giờ
Thực hành: 15 giờ
Tổng: 40 giờ
Phương pháp giảng dạy: Bài giảng kết hợp mô phỏng quy trình AO bằng hình ảnh 3D & Thực hành thiết kế trên phần mềm và tham quan hệ thống AO tại nhà máy kết hợp thảo luận nhóm về xử lý sự cố thực tế.